• /¸sɔli´dæriti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thống nhất (cảm giác và hành động); tính thống nhất
    Sự đoàn kết; tình đoàn kết
    national solidarity in the face of danger
    sự đoàn kết dân tộc trước mối đe doạ
    Sự phụ thuộc lẫn nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X