• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .putridity

    Sự thối, sự thối rữa; tình trạng thối rữa
    Sự thối tha, tình trạng thối tha; sự độc hại, tình trạng độc hại
    Sự đồi bại, sự sa đoạ; tình trạng đồi bại, tình trạng sa đoạ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tình trạng thối rữa

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X