• /'reiʃəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đặc trưng cho chủng tộc, do chủng tộc, sinh ra từ chủng tộc
    a racial feature
    đặc trưng chủng tộc

    Cấu trúc từ

    racial pride
    sự tự kiêu về chủng tộc
    racial minorities
    những chủng tộc ít người
    racial discrimination
    sự phân biệt chủng tộc


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X