-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
di truyền
- genetic (al) statistics
- thống kê di truyền học
- genetic selection station
- trạm chọn giống di truyền
- genetic variation
- biến dị di truyền
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abiogenetic , ancestral , digenetic , eugenic , genesiological , genital , hereditary , historical , matriclinous , patrimonial , phytogenetic , sporogenous , xenogenetic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ