• /´reikiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Độ nghiêng
    Sự cời lên
    hand raking
    sự cời lên bằng tay
    mechanical raking
    sự cời lên bằng máy
    Sự cào

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự cuốn mạch

    Kỹ thuật chung

    nghiêng
    raking arch
    cuốn nghiêng
    raking arch
    vòm nghiêng
    raking balustrade
    lan can nghiêng
    raking bond
    mạch nối nghiêng
    raking pile
    cọc nghiêng
    raking pipe
    cọc nghiêng
    raking plate
    tấm lợp nghiêng
    raking prop
    cột chống nghiêng
    raking shore
    cột chống nghiêng
    raking shore
    tấm sống mũi nghiêng (đóng tàu)
    độ nghiêng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X