• /´ræʃnəlaiz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hợp lý hoá (một ngành sản xuất)
    Giải thích duy lý (tín ngưỡng...) làm cho (hành vi tư tưởng...) phù hợp với lẽ phải
    (toán học) hữu tỷ hoá

    Nội động từ

    Theo chủ nghĩa duy lý
    Hành động suy nghĩ theo chủ nghĩa duy lý

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hữu tỷ hóa

    Xây dựng

    hợp lý hóa

    Kinh tế

    hợp lý hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X