-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- account for , apply logic , cop a plea , cop out * , deliberate , elucidate , excise , excuse , explain away , extenuate , give alibi , intellectualize , justify , make allowance , reason , reason out , reconcile , resolve , think , think through , vindicate , explain
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ