-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- annotate , clarify , clear , clear up , decode , demonstrate , draw a picture , enlighten , exemplify , explicate , expound , get across * , gloss , illuminate , illustrate , interpret , make perfectly clear , make plain , make see daylight , prove , shed light on , spell out * , throw light on , unfold , describe , detail , explain , illume
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ