• /rei/

    Thông dụng

    Danh từ

    (âm nhạc) Rê

    Giới từ

    (thương nghiệp) về việc; về, trả lời
    your cooperative selling to the State of 5,000 extra tons of rice
    về việc hợp tác xã của các đồng chí bán thêm cho nhà nước 5000 tấn gạo
    re your letter of June 10th
    về (trả lời) bức thư ngày 10 tháng sáu của ông
    (pháp lý) về vụ
    [[[in]]] re Smith versus Jones
    về vụ ông Xmít kiện ông Giôn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X