-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advertent , arrect , aware , careful , considerate , deferential , duteous , dutiful , heedful , intentive , mindful , observative , observing , respectful , thoughtful , watchful , intent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ