• /'menju/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thực đơn
    (tin học) bảng chọn; menu

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lệnh đơn
    display menu
    lệnh đơn hiển thị
    drop-down menu
    lệnh đơn thả xuống
    help menu
    lệnh đơn trợ giúp
    menu selection
    sự lựa chọn lệnh đơn
    pull-down menu
    lệnh đơn kéo xuống
    user menu
    lệnh đơn người dùng
    thanh thực đơn
    trình đơn, menu

    Kinh tế

    thực đơn
    accuracy in menu
    sự chính xác trong thực đơn
    menu board
    bảng thực đơn
    menu cost of inflation
    chi phí "thực đơn" của lạm phát
    menu mix
    phối thể thực đơn
    today's menu
    thực đơn, món ăn (ngày) hôm nay
    tour menu
    thực đơn du lịch

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X