• /ri,pju:di'ei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự từ chối, sự thoái thác, sự không nhận (một món quà..)
    Sự khước từ; sự từ bỏ; sự từ chối quan hệ giao tiếp với (ai)
    Sự phản đối, sự bác bỏ, sự không công nhận, sự không thừa nhận (ý kiến..)
    Sự từ chối tuân theo (luật lệ của chính quyền, hiệp định)
    Sự quịt, sự không trả, sự không thừa nhận (món nợ); sự từ chối thực hiện (nghĩa vụ)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự phản đối

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hủy ước
    phủ nhận
    sự bác bỏ
    sự từ chối không chịu trả
    sự từ chối không chịu trả (tiền, nợ...)
    từ chối không thực hiện
    từ chối thực hiện hợp đồng
    từ chối trả nợ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X