• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hô hấp kế

    Kỹ thuật chung

    hô hấp kế

    Giải thích EN: A device used to monitor and record aspects of respiration, such as rate and volume. Giải thích VN: Một thiết bị dùng để giám sát và ghi lại các thông số hô hấp như tốc độ và thể tích.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X