-
(đổi hướng từ Aspects)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hướng
Giải thích VN: Là hướng của một bề mặt dốc, được đo theo hướng la bàn, đo bằng độ từ phía Bắc theo chiều kim đồng hồ.
- aspect ratio
- tỷ số hướng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- air , appearance , attitude , bearing , condition , countenance , demeanor , expression , face , facet , form , look , manner , mien , angle , direction , feature , gimmick , hand , outlook , perspective , phase , point of view , position , prospect , regard , scene , side , situation , slant , switch , twist , view , vista , cast , visage , physiognomy , surface , frame of reference , light , respect , carriage , color , component , effect , facade , facies , habit , habitus , idiosyncrasy , ostent , part , physique , point , posture , property , semblance , state , superficies
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ