• (đổi hướng từ Aspects)
    /ˈæspekt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vẻ, bề ngoài; diện mạo
    to have a gentle aspect
    có vẻ hiền lành
    Hướng
    the house has a southern aspect
    ngôi nhà xoay hướng về hướng nam
    Khía cạnh; mặt
    to study every aspect of a question
    nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề
    (ngôn ngữ học) thể

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    dạng khía
    phía

    Xây dựng

    mặt nhà định hướng
    phương diện
    aspect ratio
    tỷ lệ phương diện

    Điện lạnh

    mặt phương diện

    Kỹ thuật chung

    hướng

    Giải thích VN: Là hướng của một bề mặt dốc, được đo theo hướng la bàn, đo bằng độ từ phía Bắc theo chiều kim đồng hồ.

    aspect ratio
    tỷ số hướng
    hướng nhà
    khía cạnh
    dạng
    aspect ratio (TV)
    khuôn dạng (hình ảnh truyền hình)
    dorsal aspect
    dạng phía sau lưng
    picture aspect ratio
    khuôn dạng hình ảnh
    ventral aspect
    dạng phía bụng

    Địa chất

    nếp lồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X