• /ri¸sʌsi´teiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm tỉnh lại
    their effort at resuscitation
    những cố gắng của họ nhằm làm tỉnh lại
    Sự làm cho rõ nét lại, sự làm cho được chuộng lại

    Chuyên ngành

    Y học

    phương pháp hồi sức

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X