• /ri¸vivifi´keiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm sống lại, sự làm khoẻ mạnh lại; sự hồi sinh
    Sự phục hồi, sự làm hoạt động lại

    Chuyên ngành

    Y học

    sự hớt xén diện thương tích

    Kinh tế

    sự hoạt hóa lại
    sự tái sinh

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X