• /ri´nju:əl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phục hồi, sự khôi phục, sự tái sinh
    urban renewal
    việc quy hoạch lại thành phố
    Sự thay mới, sự đổi mới
    Sự làm lại, sự nối lại, sự nhắc lại, sự tiếp tục lại
    Sự gia hạn
    the renewal date
    (thuộc ngữ) ngày gia hạn (mượn sách..)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự hồi phục

    Kỹ thuật chung

    sự đổi mới
    sự hồi phục
    sự tái sinh
    sự thay mới
    air renewal
    sự thay mới không khí

    Kinh tế

    canh tân
    gia hạn
    sự đổi mới
    sự gia hạn
    sự làm lại
    tái hiệu lực hóa
    thay mới
    tiếp tục hữu hiệu
    tiếp tục lại
    triển hạn
    note renewal
    sự triển hạn phiếu khoán
    renewal premium
    phí bảo hiểm triển hạn
    renewal receipt
    biên nhận bảo hiểm triển hạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X