-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- metanoia , regeneration , reactivation , renaissance , renascence , renewal , resurgence , resurrection , resuscitation , revitalization , revivification , metempsychosis , reincarnation , rejuvenation , revival , transmigration
adjective
- reborn , redivivus , regenerated , reincarnated , renascent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ