• /ri,tæli'eiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trả đũa, sự trả thù, sự trả miếng
    a terrorist bomb attack in retaliation for recent arrests
    cuộc đánh bom khủng bố để trả đũa cho những vụ bắt bớ gần đây

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự trả đũa
    sự trả miếng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X