• /ri´və:ʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trở lại
    (a) reversion to old methods
    (một) sự trở lại những phương pháp cũ
    Quyền đòi lại, quyền thu hồi
    (pháp lý) quyền thừa kế hợp pháp, quyền thừa kế theo luật; tài sản thuộc quyền thừa kế
    Sự trở lại tình trạng cũ, sự trở lại hình thái nguyên thủy
    reversion to type
    (sinh vật học) sự trở lại hình thái tổ tiên, sự lại giống
    Tiền bảo hiểm nhân thọ được trả sau khi chết
    (vật lý), (toán học) sự đảo, sự diễn ngược
    reversion of series
    sự diễn ngược cấp số

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự tái lưu hóa

    Toán & tin

    phép đảo nghịch

    Kỹ thuật chung

    nghịch đảo
    sự đảo
    sự nghịch đảo

    Kinh tế

    quyền thu hồi
    quyền thừa kế
    quyền nhận lại
    sự trở về trạng thái ban đầu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X