-
Thông dụng
Danh từ
(thực vật học) cây đại hoàng (cây có cuống lá màu đỏ nhạt, dày, nấu lên ăn (như) trái cây)
- rhubarb pie
- (thuộc ngữ) bánh nướng nhân đại hoàng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- altercation , bicker , clash , contention , controversy , debate , difficulty , disagreement , dispute , fight , polemic , quarrel , run-in , spat , squabble , tiff , word , wrangle , argument , discussion , hassle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ