• /greiz/

    Thông dụng

    Danh từ
    Chỗ da bị trầy, chỗ da bị xước
    Ngoại động từ
    Lướt qua, sượt qua, làm trầy da, làm xước da
    bullet grazes arm
    viên đạn lướt qua cánh tay
    Nội động từ
    ( + against, along, by, past) sạt qua, sượt qua
    Ngoại động từ
    Thả (súc vật) đi ăn cỏ
    to graze cows
    thả bò đi ăn cỏ
    Nội động từ
    Ăn cỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    flick , skim

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X