• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Hóa học & vật liệu

    gỗ rimu

    Giải thích EN: The reddish brown wood of a New Zealand tree, Dacrydium cupressinum; used in making furniture and construction. Also, IMOU PINE. Giải thích VN: Loại gỗ màu nâu hơi đỏ của loài cây Dacrydium cupressium mọc ở New Zealand; được sử dụng để làm đồ đạc và trong xây dựng. Giống IMOUPINE.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X