• /raiv/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .rived, .riven

    ( (thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát
    heart riven with grief
    (nghĩa bóng) sầu muộn xé nát tim gan

    Nội động từ

    Bị chẻ ra, nứt toác ra

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khe hở
    đường nứt
    vết nứt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X