• /rend/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .rent

    Xé, xé nát
    to rend a piece of cloth in twain
    xé miếng vải ra làm đôi
    to rend something asunder (apart)
    xé nát vật gì
    loud shouts rend the air
    những tiếng thét to xé không khí
    (nghĩa bóng) làm đau đớn, giày vò
    to rend someone's heart
    làm đau lòng ai
    Bứt, chia rẽ, chẻ ra (lạt, thanh mỏng)
    to rend one's hair
    bứt tóc, bứt tai
    to rend laths
    chẻ lạt, chẻ thành những thanh mỏng

    Nội động từ

    Vung ra khỏi, giằng ra khỏi
    to rend from somebody's arms
    vùng ra khỏi tay ai
    Nứt ra, nẻ ra

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nứt ra

    Kỹ thuật chung

    chẻ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X