• /´rivjulit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dòng suối nhỏ; lạch; ngòi
    rivulets of sweat on his forehead
    mồ hôi chảy ròng ròng trên trán hắn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dòng chảy nhỏ
    dòng suối nhỏ
    lạch
    suối

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X