-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beck , branch , burn , creek , rill , rindle , river , rivulet , run , runnel , streamlet , watercourse
verb
- abide , allow , bear , be big , countenance , go , hang in , hang in there , hear of , live with , put up with , sit tight * , stand , stomach , suffer , support , swallow , take , tolerate , withstand , accept , sustain , creek , endure , gutter , rill , river , run , runnel , rush , stream , watercourse
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ