• /ril/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dòng suối nhỏ

    Nội động từ

    Chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    rãnh nước xói nhỏ

    Xây dựng

    gương lò nghiêng

    Kỹ thuật chung

    dòng suối nhỏ
    rãnh
    rain rill
    rãnh xói do mưa
    rill drainage
    sự tiêu nước theo rãnh
    rill erosion
    sự xói thành rãnh nhỏ
    wet weather rill
    rãnh xói do mưa
    rãnh xói do mưa
    suối nhỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X