-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nền đường
Giải thích EN: 1. the part of a road used most frequently by vehicular traffic.the part of a road used most frequently by vehicular traffic.2. the foundation of a railway.the foundation of a railway. Giải thích VN: 1. phần đường được dùng nhiều nhất bởi xe cộ đi lại. 2. phần móng của một đường sắt.
- road-bed construction
- sự đặt nền đường
- road-bed deformation
- sự biến dạng nền đường
- road-bed leveling
- sự san nền đường đất
lòng đường
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ