• /´roud¸bed/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nền đường; nền đường sắt

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đất balát

    Kỹ thuật chung

    nền đất
    nền đường

    Giải thích EN: 1. the part of a road used most frequently by vehicular traffic.the part of a road used most frequently by vehicular traffic.2. the foundation of a railway.the foundation of a railway. Giải thích VN: 1. phần đường được dùng nhiều nhất bởi xe cộ đi lại. 2. phần móng của một đường sắt.

    road-bed construction
    sự đặt nền đường
    road-bed deformation
    sự biến dạng nền đường
    road-bed leveling
    sự san nền đường đất
    lòng đường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X