• /´ru:mi/

    Thông dụng

    Tính từ .so sánh

    Rộng rãi (có nhiều không gian chứa đựng đồ vật, người)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    cluttered , cramped , narrow

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X