• /´bʌlki/

    Thông dụng

    Tính từ

    To lớn, đồ sộ; kềnh càng (vật gì); có tầm vóc to lớn (người)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cồng kềnh
    bulky goods
    hàng cồng kềnh
    bulky waste
    bãi chất thải cồng kềnh
    rộng

    Kinh tế

    cồng kềnh
    bulky cargo
    hàng chở cồng kềnh
    bulky goods
    hàng cồng kềnh
    to lớn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    insubstantial , miniature , small , thin , tiny

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X