• Thông dụng

    Danh từ

    Kinh màu hồng ngọc

    Hóa học & vật liệu

    thủy tinh rubi

    Giải thích EN: Any reddish-colored glass, especially one that is colored by adding gold, copper, or selenium to the batch. Giải thích VN: Bất kì loại thủy tinh nào có màu hơi đỏ, đặc biệt là loại có màu nhờ cho thêm vàng, đồng, chất selen vào mẻ thủy tinh.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X