• /rʌm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rượu rom (rượu mạnh cất từ nước mía)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) rượu mạnh

    Tính từ

    (thông tục) kỳ quặc, kỳ dị
    a rum fellow
    một gã kỳ quặc
    Nguy hiểm, khó chơi
    a rum customer
    một thằng cha nguy hiểm khó chơi, một con vật nguy hiểm

    Nguồn khác

    • rum : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    rượu mạnh
    rượu rum

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X