• /kweint/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có vẻ cổ, là lạ; nhìn hay hay là lạ
    a quaint old village
    một làng cổ trông là lạ
    a quaint dress
    một cái áo nhìn hay hay là lạ
    quaint customs
    phong tục lạ
    Kỳ quặc
    quaint methods
    phương pháp kỳ quặc
    (từ cổ,nghĩa cổ) có duyên, xinh đẹp
    my quaint Ariel
    nàng A-ri-en xinh đẹp của tôi ( Sếch-xpia)


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X