• /ʌn´nætʃərəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quái dị, quái đản
    Trái với thiên nhiên
    Không tự nhiên, không bình thường
    Không thành thật, giả tạo, gượng ép
    an unnatural laugh
    cái cười giả tạo
    Trái với cách ứng xử thông thường được mọi người chấp nhận
    unnatural sexual desires
    những ham muốn tình dục trái tự nhiên
    Cực kỳ độc ác, cực kỳ ghê tởm (tội ác..)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    không tự nhiên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X