• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rải cát, sự phủ cát; lớp cát phủ

    Điện lạnh

    đánh (bóng bằng) giấy ráp

    Kỹ thuật chung

    đánh bóng/ mài bằng cát

    Giải thích EN: 1. the process of smoothing or polishing with sand, sandpaper, or other abrasive.the process of smoothing or polishing with sand, sandpaper, or other abrasive.2. the process of covering or mixing with sand.the process of covering or mixing with sand. Giải thích VN: Quy trình làm nhẵn hay đánh bóng bằng cát hay giấy nhám hay các chất đánh nhẵn khác 2. quy trình phủ hay trộn bằng cát.

    lớp cát phủ
    sự mài
    sự nghiền
    sự phủ cát
    sự rải cát

    Xây dựng

    rải cát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X