• Thông dụng

    Danh từ

    Ngân hàng tiết kiệm; quỹ tiết kiệm

    Toán & tin

    quỹ tiết kiệm

    Kinh tế

    ngân hàng tiết kiệm
    mutual loan and savings bank
    ngân hàng tiết kiệm và cho vay tương tự
    mutual loans and savings bank
    ngân hàng tiết kiệm và cho vay tương trợ
    mutual savings bank
    ngân hàng tiết kiệm hỗ trợ
    mutual savings bank
    ngân hàng tiết kiệm tương tế
    National Savings Bank
    ngân hàng tiết kiệm quốc gia
    post office savings bank
    ngân hàng tiết kiệm bưu chính
    Post Office Savings Bank
    ngân hàng tiết kiệm của bưu điện
    savings bank (savings-bank)
    ngân hàng tiết kiệm, quỹ tiết kiệm
    savings bank life insurance
    bảo hiểm nhân thọ của ngân hàng tiết kiệm
    stock savings bank
    ngân hàng tiết kiệm dự trữ
    trustee savings bank
    ngân hàng tiết kiệm tín thác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X