-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bare , barely sufficient , close , deficient , exiguous , failing , insufficient , limited , little , meager , minimal , narrow , poor , rare , restricted , scant , scrimpy , short , shy , skimpy , slender , spare , sparing , sparse , stingy , thin , tight , wanting , puny , illiberal , inadequate , infinitesimal , lean , niggardly , parsimonious , slight
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ