• /´skænti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ít ỏi, thiếu, không đủ
    scanty income
    tiền thu nhập ít ỏi
    Nhỏ, chật hẹp, không đủ rộng
    a scanty bikini
    chiếc áo tắm hai mảnh chật

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự tróc của sơn

    Kỹ thuật chung

    cỡ nhỏ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    abundant , ample , plentiful

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X