• (đổi hướng từ Seceding)
    /si´si:d/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Rút ra khỏi (tổ chức...); ly khai
    (kỹ thuật) cắt chích

    Danh từ

    Keo dán xêcôtin

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    combine , come in , join , unite

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X