• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sắp xếp dãy, sự sắp xếp chuỗi, sự sắp xếp thứ tự
    automatic sequencing
    sự sắp xếp tự động thành chuỗi

    Toán & tin

    sắp xếp thứ tự
    sự sắp dãy

    Kỹ thuật chung

    sắp xếp theo chuỗi

    Giải thích EN: The arrangement of jobs in the order in which they will be run by a production facility. Giải thích VN: Sắp xếp các công việc theo thứ tự để một cơ sở sản xuất có thể tiến hành.

    Xây dựng

    trình tự [sự sắp xếp theo trình tự]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X