• /´sə:vou¸moutə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Động cơ phụ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ.

    Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !

    động cơ trợ động, động cơservo

    Điện

    động cơ phụ động

    Điện lạnh

    động cơ secvo
    động cơ thừa hành

    Điện

    động cơ trợ lực

    Giải thích VN: Động cơ ở phần xuất trong hệ thống chỉnh cơ tự động.

    Đo lường & điều khiển

    mô tơ cho cơ cấu phụ

    Giải thích EN: An electric, hydraulic, or other type of motor that drives a servomechanism. Also, SERVO. Giải thích VN: Một loại mô tơ chạy bằng thủy lực hoặc điện có thể vận hành cơ cấu phụ.

    Kỹ thuật chung

    động cơ trợ động
    AC servomotor
    động cơ trợ động AC
    động cơ tùy động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X