-
Shopkeeper
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(đổi hướng từ Shopkeepers)Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- businessperson , dealer , entrepreneur , proprietor , retailer , salesperson , seller , storekeeper , store owner , vendor , wholesaler , businessman , businesswoman , merchant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ