-
Thông dụng
Ngoại động từ
Tha bổng, tuyên bố trắng án
- to be acquitted of one's crime
- được tha bổng
- to acquit oneself of
- làm xong, làm trọn (nghĩa vụ, bổn phận...)
- to acquit oneself of a promise
- làm trọn lời hứa
- to acquit oneself of one's task
- làm trọn nhiệm vụ
- to acquit oneself
- làm bổn phận mình, làm trọn phận mình; xử sự
- to acquit oneself ill
- làm không tốt phần mình, xử sự xấu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- absolve , blink at , clear , deliver , discharge , disculpate , exculpate , excuse , exonerate , free , let go , let off , let off the hook , liberate , release , relieve , vindicate , whitewash * , wink at * , wipe off , act , bear , carry , comport , conduct , deport , perform , behave , demean , do , quit , amnesty , pardon , parole , reprieve
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ