• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đất xiena (loại đất màu hung đỏ để pha bột sơn, mực vẽ)
    Bột màu xiena
    Màu đất xiena, màu hung đỏ

    Hóa học & vật liệu

    chất siena

    Giải thích EN: Any of various iron-containing earthy substances used as pigments; raw siennais yellow brown; burnt sienna, roasted in a furnace, is reddish-brown.(From Siena, a city in Tuscany, Italy, noted as an early source of this substance.). Giải thích VN: Chất đất có chứa bất kì loại chất nào có chứa sắt được sử dụng làm chất nhuộm; chất siena thô màu nâu vàng; chất siena nung trong lò có màu nâu hơi đỏ (từ Siena, một thành phố vùng Tuscany, Italy, được xem là một nơi có chất này).

    Xây dựng

    màu hoàng thổ

    Kỹ thuật chung

    đất vàng
    burnt sienna
    đất vàng nung
    đất son

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X