• /´sitʃu¸eit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đặt ở vị trí, đặt chỗ cho
    the village is situated in a valley
    làng ở trong một thung lũng
    Đặt vào hoàn cảnh

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X