• /´skaivə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người lạng mỏng (da, cao su...)
    Dao lạng (để lạng mỏng da)
    Da lạng (đã lạng mỏng)
    Người trốn việc

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    da đã lạng mỏng

    Giải thích EN: A thin, soft leather prepared from sheepskin; used for hat linings and book bindings. Giải thích VN: Da mỏng mềm, được sơ chế từ da cừu; được sử dụng làm mũ và bìa sách.

    Kỹ thuật chung

    dao cắt
    dao cắt, bào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X