• /´ʃi:p¸skin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thảm làm bằng da cừu, chăn làm bằng da cừu
    Da cừu (để đóng sách...)
    Quần áo (bằng) da cừu
    Da cừu thuộc
    Giấy da cừu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (đùa cợt) văn bằng, tấm bằng

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    da cừu

    Giải thích EN: The skin of a sheep, usually dressed with the wool on and used in making blankets and garments.

    Giải thích VN: Da cừu thường được quấn len lên và sử dụng làm mền hoặc quần áo.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    (cant) diploma , bond , diploma , leather , mouton , parchment , pelt , roan , sheep-pelt , woolfell

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X