• /´koumə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) sự hôn mê

    Danh từ, số nhiều .comae

    (thực vật học) mào lông (ở đầu hạt một số cây)
    (thiên văn học) đầu sao chổi
    (vật lý) côma

    Chuyên ngành

    Y học

    hôn mê

    Điện lạnh

    đầu sao chổi
    coma lobe
    búp hình đầu sao chổi

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X