-
Chuyên ngành
Kinh tế
phường
- craft guild
- phường hội thủ công nghiệp
- guild socialism
- chủ nghĩa xã hội phường hội
- industrial guild
- phường hội công nghiệp
phường hội
- craft guild
- phường hội thủ công nghiệp
- guild socialism
- chủ nghĩa xã hội phường hội
- industrial guild
- phường hội công nghiệp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- club , company , corporation , federation , group , interest group , league , lodge , order , organization , profession , society , sodality , trade , union , association , confederation , congress , fellowship , fraternity , sorority , alliance , brotherhood , sisterhood
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ