• /spi:´dɔmitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồng hồ tốc độ, công tơ mét

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tốc kế, đồng hồ đo tốc độ

    Cơ - Điện tử

    Tốc kế, đồng hồ đo tốc độ

    Điện lạnh

    đồng hồ (đo) tốc độ

    Kỹ thuật chung

    đồng hồ tốc độ
    đồng hồ tốc độ, công tơ mét

    Giải thích EN: A device in an automobile or other vehicle that indicates the rate at which the vehicle travels, generally in miles per hour, kilometers per hour, or knots. Giải thích VN: Bộ phận trong xe ô tô, hoặc các phương tiện khác hiển thị tốc độ chuyển động của phương tiện đó, đơn vị thường là dặm/ giờ, km/ h, hoặc hải lý.

    hành trình kế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X