• /splei/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rộng, bẹt, loe
    splay mouth
    miệng loe, miệng rộng
    Quay ra ngoài
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vụng về; xấu xí
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) méo; xiên

    Danh từ

    Sự mở rộng, sự lan rộng
    Mặt xiên, mặt vát (của cạnh cửa...)

    Ngoại động từ

    Mở rộng, làm lan rộng
    Tạo mặt xiên, tạo mặt vát (cửa sổ, cửa ra vào...)
    Làm sai, làm trẹo (xương bả vai ngựa...)

    Nội động từ

    Có mặt xiên
    Xiên đi, nghiêng đi

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    nối bện (dây cáp)

    Xây dựng

    tạo mặt dốc
    tạo mặt vát

    Kỹ thuật chung

    cạnh vát
    độ nghiêng
    mái dốc
    mặt nghiêng
    mặt xiên
    mặt vát
    sự cắt vát
    sự nghiêng
    vát
    vát cạnh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X